Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lồng bồng

Academic
Friendly

Từ "lồng bồng" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái hoặc hình thức một vật đó được tạo ra với hình dáng phồng lên hoặc ra, thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại. Từ này thường được dùng để mô tả những thứ hình dáng phồng, bồng bềnh, như một chiếc gối, một bông hoa, hay khi gói thuốc lá.

Giải thích cụ thể:
  • Lồng bồng: trạng thái một vật phồng lên, có thể do không khí bên trong hoặc do chất liệu của vật đó, thường tạo cảm giác nhẹ nhàng thơ mộng.
dụ sử dụng:
  1. Gói thuốc lá lồng bồng: Khi gói một điếu thuốc lá, nếu bạn gói quá nhiều thuốc, điếu thuốc sẽ phồng lên, trông rất "lồng bồng".
  2. Chiếc gối lồng bồng: Một chiếc gối được làm từ bông hoặc xốp, khi nằm xuống, sẽ phồng lên ôm lấy đầu bạn, tạo cảm giác thoải mái.
  3. Bông hoa lồng bồng: Những bông hoa nở rộng ra, cánh hoa xòe ra tạo nên hình dáng lồng bồng, đẹp mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "lồng bồng" có thể được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, như "Những áng mây lồng bồng trôi trên bầu trời xanh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lồng" "bồng" có thể được sử dụng riêng lẻ nhưng thường đi kèm nhau để tạo thành nghĩa đầy đủ.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Bồng bềnh: Cũng có nghĩaphồng lên, nhẹ nhàng, thường được dùng để mô tả sự di chuyển của các vật thể trong không khí hoặc nước, như những chiếc thuyền bồng bềnh trên mặt nước.
  • Phồng: Có nghĩabị nở ra, nhưng không mang tính nhẹ nhàng như "lồng bồng".
Từ liên quan:
  • Gói: Hành động bao bọc một vật đó, thường liên quan đến việc tạo ra hình dáng "lồng bồng".
  • Mềm mại: Thường đi kèm với hình ảnh của những vật tính chất nhẹ nhàng dễ chịu.
  1. Bồng lên, ra: Gói thuốc lào lồng bồng.

Words Containing "lồng bồng"

Comments and discussion on the word "lồng bồng"